Bảng giá xe Hyundai Ngọc Phát tại Biên Hòa - Đồng Nai

Thảo luận trong 'Phần mềm - Web/Hosting' bắt đầu bởi nganlk91, 14/6/18.

  1. nganlk91

    nganlk91 Active Member

    Bài viết:
    169
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Kính gửi tới Qúy Khách lời chào trân trọng nhất cùng với lời chúc tới sức khỏe và sự nghiệp luôn luôn Phát Đạt -Thịnh Vượng

    Công Ty HYUNDAI NGỌC PHÁT xin trân trọng gửi tới quý khách bảng báo giá mới nhất những dòng xe hiện đại được nhập

    khẩu (mới 100%) từ Hàn Quốc để quý khách tham khảo tại Hyundai Biên Hòa

    Thời gian áp dụng từ ngày 11/2016
    STT
    Mã xe
    Hình ảnh
    Mô tả xe
    QCN
    Giá bán lẻ
    1​
    BA​
    Grand i10 1.0 base(no CD)​
    A555​
    368.000.000​
    2​
    BA​
    Grand i10 1.2MT Base(no CD)​
    D243​
    444.500.000​
    3​
    BA​
    Grand i10 1.0 MT 2016​
    G041​
    411.000.000​
    4​
    BA​
    Grand i10 1.0 AT 2016​
    G042​
    442.000.000​
    5​
    BA​
    Grand i10 1.2 AT 2016​
    G043​
    473.000.000​
    6​
    BA​
    Grand i10 sedan 1.2 MT Base( no CD)​
    D141​
    413.000.000​
    7​
    BA​
    Grand i10 sedan 1.2 MT 2016​
    G130​
    455.000.000​
    8​
    BA​
    Grand i10 sedan 1.2 AT 2016​
    G131​
    496.000.000​
    9​
    IB​
    i20 Active​
    D100​
    628.000.000​
    10​
    RB​
    Accent Blue 1.4 MT​
    GA48​
    556.000.000​
    11​
    RB​
    Accent Blue 1.4 AT​
    GA47​
    606.000.000​
    12​
    RB​
    Accent 5 cửa Blue 1.4 A/T​
    GA49​
    574.000.000​
    13​
    HD​
    Avante CKD 1.6 MT​
    GD27​
    532.100.000​
    14​
    HD​
    Avante CKD 1.6 AT​
    GD28​
    575.000.000​
    15​
    Avante 1.6 MT 2016​
    16​
    Avante 1.6 MT 2016
    17​
    Avante 1.6 MT 2016
    18​
    MD​
    Elantra 1.6 MT 2014​
    M615​
    675.300.000​
    19​
    MD​
    Elantra 1.6 AT 2014​
    M616​
    737.500.000​
    17​
    MD​
    Elantra 1.8 AT 2014​
    M617​
    800.000.000​
    20​
    LF​
    Sonata 2.0 AT 2015​
    G090​
    1.040.000.000​
    21​
    TL​
    Tucson 2016 2.0 A/T Đặc biệt​
    G715​
    1.035.000.000​
    22​
    TL​
    Tucson 2016 2.0 A/T thường​
    G728​
    982.300.000​
    23​
    GS​
    Creta ( máy xăng)​
    G915​
    822.000.000​
    24​
    GS​
    Creta ( máy dầu)​
    G915​
    863.500.000​
    25​
    DM-CKD​
    SantaFe 2015 2.4 AT 2WD ( máy xăng)​
    G078​
    1.100.000.000​
    26​
    DM-CKD​
    SantaFe 2015 2.2 AT 2WD ( máy dầu)​
    G078​
    1.150.000.000​
    27​
    DM-CKD​
    SantaFe 2015 2.4 AT 4WD ( Đặc biệt - xăng)​
    G080​
    1.250.000.000​
    28​
    DM-CKD​
    SantaFe 2015 2.2 AT 4WD ( Đặc biệt - dầu)​
    G080​
    1.300.000.000​
    29​
    DM-CKD​
    SantaFe 2015 5 chỗ 2.4 AT 2WD ( Máy xăng)​
    G080​
    1.000.100.000​
    30​
    DM-CKD​
    SantaFe 2015 5 chỗ 2.2 AT 2WD ( Máy dầu)​
    G080​
    1.051.100.000​
    31​
    TQ​
    Starex 2.5 MT 3 chỗ ( máy dầu)​
    DHEJ​
    811.700.000​
    32​
    TQ​
    Starex 2.4 MT 6 chỗ ( máy xăng)​
    DHEK​
    785.000.000​
    33​
    TQ​
    Starex 2.5 MT 6 chỗ ( máy dầu)​
    DHEK​
    816.000.000​
    34​
    TQ​
    Starex 2.4 MT 9 chỗ ( máy xăng)​
    GJLM​
    928.000.000​
    35​
    TQ​
    Starex 2.5 MT 9 chỗ ( máy dầu)​
    GJLM​
    975.000.000​
    36​
    TQ​
    Starex 2.4 xăng 4 AT​
    GJLN​
    1.000.000.000​
    37​
    TQ​
    Starex 2.4 AT Limousine ( máy xăng)​
    J806​
    1.510.000.000​
    38​
    TQ​
    Starex cứu thương 2.4 M/T (máy xăng)​
    H407​
    666.000.000​
    39​
    TQ​
    Starex cứu thương 2.5 M/T (máy dầu)​
    H407​
    696.000.000​
    40​
    HR​
    H-100 CKD 2.6 T2-G
    H-100 CKD 2.5 A2

    345.000.000


    399.000.000​
     

Chia sẻ trang này